--

đắng cay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắng cay

+  

  • như cay đắng
    • Ngậm đắng nuốt cay
      To swallow a bitter pill
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đắng cay"
Lượt xem: 604